máy tính Fibonacci
Fibonnaci formula:
Example:
...
The first 20 Fibonacci numbers
fib(1) | 1 |
fib(2) | 1 |
fib(3) | 2 |
fib(4) | 3 |
fib(5) | 5 |
fib(6) | 8 |
fib(7) | 13 |
fib(8) | 21 |
fib(9) | 34 |
fib(10) | 55 |
fib(11) | 89 |
fib(12) | 144 |
fib(13) | 233 |
fib(14) | 377 |
fib(15) | 610 |
fib(16) | 987 |
fib(17) | 1597 |
fib(18) | 2584 |
fib(19) | 4181 |
fib(20) | 6765 |
Máy tính Fibonacci trực tuyến cho phép người dùng dễ dàng thực hiện các phép toán liên quan đến dãy số Fibonacci. Với giao diện thân thiện, công cụ này cung cấp phương pháp tính toán chính xác và nhanh chóng. Người dùng chỉ cần nhập giá trị mong muốn để nhận kết quả ngay lập tức, giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc tìm hiểu về chuỗi số nổi tiếng này. Dù là sinh viên hay chuyên gia, máy tính sẽ hỗ trợ bạn trong việc nghiên cứu hoặc giải quyết bài tập liên quan đến dãy Fibonacci một cách hiệu quả nhất. Tìm hiểu thêm về ứng dụng của chuỗi Fibonacci trong khoa học tự nhiên cũng như lĩnh vực tài chính thông qua công cụ hữu ích này!